Dennis Ross
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ついでに   :   Nhân tiện ~

Giải thích:

Diễn tả tình trạng khi làm gì đó, nếu cùng làm thì sẽ thuận tiện

Ví dụ:

図書館へ本を借りに行った。ついでに、近くに住んでいる友達のところへ行ってみた。

Tôi đã tới thư viện mượn sách. Tiện thể thử ghé qua chỗ của người bạn sống gần đó.

洗濯機を直すついでに、ドアの取っ手も直してもらった。

Nhân tiện sửa máy giặt tôi đã nhờ sửa lại tay nắm cửa

兄は出張のついでだといって、私の仕事場へ会いに来た。

Anh tôi đã đến gặp tôi tại chỗ làm việc, bảo là nhân tiện đi công tác.

Chú ý:

Lúc làm việc gì đó, lợi dụng cơ hội đó làm việc khác.

Ngữ pháp N3 khác:

61. ~だけあって  :  Quả đúng là, tương xứng với
62. ~だらけ~  :  Toàn là, chỉ là
63. ~っけ  :  Nhớ không lầm là ….đúng không?
64. ~っこない  :  Tuyệt đối không ~
65. ~っぱい  :  Thấy như là ~
67. ~つつ  :  Trong khi ~
68. ~つつある  :  Dần dần đang
69. ~つつも  :  Dù là ~
70. ~ていらい~(て以来)  :  Kể từ, suốt từ ~
71. ~てからでないと/からでなければ  :  Nếu không…thì cũng không

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©