Adam Hall
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~つつ   :   Trong khi ~

Giải thích:

Đang, trong khi.

Khi người nói có tâm trạng phản tỉnh, hối hận, thú thật.

Ví dụ:

彼は、「春ももう終わりですね」と言いつつ、庭へ目をやった。

Anh ta vừa nói " Mùa xuân cũng đã kết thúc rồi nhỉ" vừa đưa mắt nhìn ra vườn

静かな青い海を眺めつつ、良子は物思いにふけっていた。

Yoshiko chìm đắm trong suy tư khi ngắm nhìn mặt biển xanh, phẳng lặng

Chú ý:

Chỉ dùng với thế V-ます形つつ

Dùng nhiều trong viết, do cách nói hơi cứng

Ý nghĩa giống với~ながら

Hành động đằng sau つつlà hành động chính

Giống với mẫu~つつも

Dùng trong văn nói và lối nói nghiêm túc

Ngữ pháp N3 khác:

62. ~だらけ~  :  Toàn là, chỉ là
63. ~っけ  :  Nhớ không lầm là ….đúng không?
64. ~っこない  :  Tuyệt đối không ~
65. ~っぱい  :  Thấy như là ~
66. ~ついでに  :  Nhân tiện ~
68. ~つつある  :  Dần dần đang
69. ~つつも  :  Dù là ~
70. ~ていらい~(て以来)  :  Kể từ, suốt từ ~
71. ~てからでないと/からでなければ  :  Nếu không…thì cũng không
72. ~てしかたがない(~て仕方がない)  :  Không thể chịu được

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©