Ethan Howard
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~っけ   :   Nhớ không lầm là ….đúng không?

Giải thích:

Dùng trong văn nói, dùng để xác nhận lại

Ví dụ:

今日は何月だっけ?

Hôm nay là tháng mấy nhỉ?

もう手紙出したっけ?

Hình như đã gửi thư rồi, đúng không?

あの人、マイさんだっけ?

Hình như người kia là chị Mai đúng không?

明日先生も来るんだっけ。

Ngày mai hình như thầy giáo cũng đến nữa đúng không?

Ngữ pháp N3 khác:

58. ~ばかりに  :  Chỉ vì ~
59. ~たび(に)  :  Mỗi lần
60. ~だけに~  :  Vì ~
61. ~だけあって  :  Quả đúng là, tương xứng với
62. ~だらけ~  :  Toàn là, chỉ là
64. ~っこない  :  Tuyệt đối không ~
65. ~っぱい  :  Thấy như là ~
66. ~ついでに  :  Nhân tiện ~
67. ~つつ  :  Trong khi ~
68. ~つつある  :  Dần dần đang

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©