Dennis Ross
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ばかりに   :   Chỉ vì ~

Giải thích:

Diễn tả cái gì đó là nguyên nhân dẫn đến kết quả không tốt. Thể hiện tâm trạng bất mãn, hối tiếc

Ví dụ:

働きがないばかり、友達に馬鹿にされている。

Chỉ vì không có việc làm mà tôi bị bạn bè khinh thường

彼の言葉を信じたばかりにひどい眼にあった。

Chỉ vì tin lời anh ta mà tôi bị ra nông nỗi như thế này

コンピュータを持っていると言ったばかりに、よけいな仕事まで押し付けられる羽目になってしまった。

Chỉ tại lỡ nói là có máy vi tính, nên tôi lâm vào tình cảnh bị bắt làm cả những việc không phải của mình

Ngữ pháp N3 khác:

53. ~げ~  :  Vẻ ~
54. ~つもりで~  :  Có ý định (thể hiện ý chí)
55. ~うちに~  :  Trong lúc ~
56. ~える~(得る)  :  Có thể ~/ Trong phạm vi có thể~
57. ~たとたん(に)  :  Ngay sau đó
59. ~たび(に)  :  Mỗi lần
60. ~だけに~  :  Vì ~
61. ~だけあって  :  Quả đúng là, tương xứng với
62. ~だらけ~  :  Toàn là, chỉ là
63. ~っけ  :  Nhớ không lầm là ….đúng không?

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©