Keith Simpson
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~だけあって   :   Quả đúng là, tương xứng với

Giải thích:

Dùng khi đánh giá tốt, theo đúng như mong đợi. Biểu đạt mối quan hệ nhân quả

Ví dụ:

高かっただけあって、この車はきれい。

Quả đúng là đắt, cái xe này đẹp quá

さすが、日本だけあって、経済が発展する

Quả đúng là Nhật Bản, kinh tế phát triển thật

マイさんは4年間日本に留学していただけあって、日本語が上手だ。

Mai quả đúng là người từng du học ở Nhật Bản 4 năm, tiếng Nhật rất giỏi.

Ngữ pháp N3 khác:

56. ~える~(得る)  :  Có thể ~/ Trong phạm vi có thể~
57. ~たとたん(に)  :  Ngay sau đó
58. ~ばかりに  :  Chỉ vì ~
59. ~たび(に)  :  Mỗi lần
60. ~だけに~  :  Vì ~
62. ~だらけ~  :  Toàn là, chỉ là
63. ~っけ  :  Nhớ không lầm là ….đúng không?
64. ~っこない  :  Tuyệt đối không ~
65. ~っぱい  :  Thấy như là ~
66. ~ついでに  :  Nhân tiện ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©