Craig Stone
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~っこない   :   Tuyệt đối không ~

Giải thích:

っこない: tuyệt đối không ~, chắc chắn không ~

Ví dụ:

毎日5時間は勉強しなさい。

Mỗi ngày học ít nhất là 5 tiếng

そんなこと、できっこないよ。

Chuyện đó, làm không được đâu

いくら彼に聞いても、本当のことなんか言いっこないよ。

Bạn có hỏi anh ta bao nhiêu đi nữa, anh ta cũng không nói thật đâu.

山口さんたんか、頼んだってやってくれっこないよ。

Những người như anh Yamaguchi có nhờ cũng không có chuyện làm giúp cho đâu

Chú ý:

Thường dùng trong hội thoại

Thể hiện sự phán đoán mang tính chủ quan của người nói

Ngữ pháp N3 khác:

59. ~たび(に)  :  Mỗi lần
60. ~だけに~  :  Vì ~
61. ~だけあって  :  Quả đúng là, tương xứng với
62. ~だらけ~  :  Toàn là, chỉ là
63. ~っけ  :  Nhớ không lầm là ….đúng không?
65. ~っぱい  :  Thấy như là ~
66. ~ついでに  :  Nhân tiện ~
67. ~つつ  :  Trong khi ~
68. ~つつある  :  Dần dần đang
69. ~つつも  :  Dù là ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©