Walter Fox
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~っぱい   :   Thấy như là ~

Giải thích:

Cảm thấy như là, thấy như là

Ví dụ:

男は白っぱい服を着ていた。

Gã đàn ông mặc đồ gần như là màu trắng

あの人は忘れっぱくて困る

Tôi thật là khổ sở vì người đó có tính hay quên

この牛乳水っぱくてまずいよ。

Thứ sữa bò này loãng như nước lã, dở quá

30にもなって、そんなことで怒るなんて子供っぱいね。

30 tuổi rồi mà còn giận những chuyện như vậy, thật là giống con nít quá đi

Chú ý:

Chỉ dùng với thể Nっぱい và Aいっぱい

Dùng để nói đặc tính của sự vật

Thường không có sự lặp đi, lặp lại nhiều lần

Dùng để nói những việc không tốt

Chỉ cùng với thể V-ますっぱい

Ngữ pháp N3 khác:

60. ~だけに~  :  Vì ~
61. ~だけあって  :  Quả đúng là, tương xứng với
62. ~だらけ~  :  Toàn là, chỉ là
63. ~っけ  :  Nhớ không lầm là ….đúng không?
64. ~っこない  :  Tuyệt đối không ~
66. ~ついでに  :  Nhân tiện ~
67. ~つつ  :  Trong khi ~
68. ~つつある  :  Dần dần đang
69. ~つつも  :  Dù là ~
70. ~ていらい~(て以来)  :  Kể từ, suốt từ ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©