Ethan Howard
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ていらい~(て以来)   :   Kể từ, suốt từ ~

Giải thích:

Chỉ một việc diễn ra liên tục từ một thời điểm trong quá khứ cho đến tận bây giờ

Ví dụ:

あれ以来彼女は姿を見せない

Kể từ đó cô ta không xuất hiện nữa

先週以来ずっと会議続きで、くたくたに疲れきっている

Từ tuần trước phải họp nên tôi mệt mỏi vô cùng

夏休みに風邪で寝込んで以来、どうも体の調子が悪い

Suốt từ sau khi tôi nằm vùi vì bị cảm trong kỳ nghỉ hè tới nay, tình trạng sức khỏe của tôi thật sự tệ.

Chú ý:

以来Có thể đi sau danh từ và có ý nghĩa là “kể từ”, “suốt từ”

私は入会社以来、一日も休んでいない。Từ ngày đi làm tôi chưa nghĩ ngày nào

Ngữ pháp N3 khác:

65. ~っぱい  :  Thấy như là ~
66. ~ついでに  :  Nhân tiện ~
67. ~つつ  :  Trong khi ~
68. ~つつある  :  Dần dần đang
69. ~つつも  :  Dù là ~
71. ~てからでないと/からでなければ  :  Nếu không…thì cũng không
72. ~てしかたがない(~て仕方がない)  :  Không thể chịu được
73. ~てしようがない~  :  Không thể chịu được
74. ~てたまらない~  :  Rất…
75. ~でさえ~  :  Đến cả

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©