Roger Hart
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~てからでないと/からでなければ   :   Nếu không…thì cũng không

Giải thích:

Nếu không thực hiện cái nói đằng trước thì cái đằng sau cũng không thực hiện được

Ví dụ:

一緒に帰ろうよ。

Thôi mình hãy cùng về

この仕事が終わってからでないと帰れないんだ。

Công việc này phải xong thì mới về được

わが会社では、社長の許可をもらってからでなければ何もできない。

Ở công ty của tôi, nếu không được phép của giám độc thì không được làm gì cả

1時間からでなければ会議に出席できない。

Chỉ sau 1h trưa tôi mới có thể có mặt tại cuộc hợp được

Chú ý:

Câu sau luôn mang ý phủ định

Ngữ pháp N3 khác:

66. ~ついでに  :  Nhân tiện ~
67. ~つつ  :  Trong khi ~
68. ~つつある  :  Dần dần đang
69. ~つつも  :  Dù là ~
70. ~ていらい~(て以来)  :  Kể từ, suốt từ ~
72. ~てしかたがない(~て仕方がない)  :  Không thể chịu được
73. ~てしようがない~  :  Không thể chịu được
74. ~てたまらない~  :  Rất…
75. ~でさえ~  :  Đến cả
76. ~てならない~  :  Hết sức, vô cùng, chịu không nổi

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©