Dennis Ross
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~てしようがない~   :   Không thể chịu được

Giải thích:

không thể chịu được, không biết làm sao, quá ~ (không kiểm soát được)

Ví dụ:

今日は暑くてしようがない。

Hôm nay nóng chịu không nổi

彼に会いたくてしようがない。

Tôi muốn gặp anh ấy vô cùng

この仕事はやめたくてしようがないが、事情があってやめられないのだ。

Tôi muốn bỏ công việc này nhưng vì hoàn cảnh nên không bỏ được

Chú ý:

Chủ ngữ giới hạn ở ngôi thứ hai

Giống với mẫu てたまらない

Ngữ pháp N3 khác:

68. ~つつある  :  Dần dần đang
69. ~つつも  :  Dù là ~
70. ~ていらい~(て以来)  :  Kể từ, suốt từ ~
71. ~てからでないと/からでなければ  :  Nếu không…thì cũng không
72. ~てしかたがない(~て仕方がない)  :  Không thể chịu được
74. ~てたまらない~  :  Rất…
75. ~でさえ~  :  Đến cả
76. ~てならない~  :  Hết sức, vô cùng, chịu không nổi
77. ~ということだ~(~という事だ)  :  Nghe thấy nói là…
78. ~というものだ  :  Nhằm, có nội dung

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©