John Parker
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~というものだ   :   Nhằm, có nội dung

Giải thích:

Dùng để giải thích nội dung, chức năng của một cái gì đó

Ví dụ:

今回い作られたタイムカプセルは200年先の人々に20世紀からのメッセージを送るというものだ。

"hộp thời gian" được thiết kế lần này nhằm gửi đến cho con người 200 năm sau thông điệp của thế kỉ 20

先方から提示された取引の条件は、利益の25パーセントを渡すというだった。

Điều kiện giao dịch mà đối tác đưa ra có nội dung là họ sẽ trao 25% lợi nhuận

Ngữ pháp N3 khác:

73. ~てしようがない~  :  Không thể chịu được
74. ~てたまらない~  :  Rất…
75. ~でさえ~  :  Đến cả
76. ~てならない~  :  Hết sức, vô cùng, chịu không nổi
77. ~ということだ~(~という事だ)  :  Nghe thấy nói là…
79. ~というものでもない~  :  Không thể nói hết là…, không thể nói rằng…
80. ~というより~  :  Hơn là nói…
81. ~といえば/~というと~  :  Nói về ~
82. ~といったら~  :  Nói đến~
83. ~といっても(~と言っても)  :  Dù nói là…..nhưng

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©