George Stone
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~といえば/~というと~   :   Nói về ~

Giải thích:

Từ một chủ đề nhớ ra, liên tưởng đến. 

Ví dụ:

ベトナムというと、すぐ"アオザイ" と "フォー"

Nói đến Việt Nam thì nghĩ ngay đến "áo dài" và "phở"

川口さんといえば、どこへいったのか、姿が見えませんね。

Nói đến anh Kawaguchi tơi mới nhơ, chẳng biết dạo này anh đi đâu mà chẳng thấy tăm hơi gì cả?

北海道というと、広い草原や牛の群れを思い出す

Nói đến Hokkaido là tôi nhớ đến những thảo nguyên rộng lớn và những đàn bò

Ngữ pháp N3 khác:

76. ~てならない~  :  Hết sức, vô cùng, chịu không nổi
77. ~ということだ~(~という事だ)  :  Nghe thấy nói là…
78. ~というものだ  :  Nhằm, có nội dung
79. ~というものでもない~  :  Không thể nói hết là…, không thể nói rằng…
80. ~というより~  :  Hơn là nói…
82. ~といったら~  :  Nói đến~
83. ~といっても(~と言っても)  :  Dù nói là…..nhưng
84. ~とともに~  :  Cùng với…, đi kèm với…, càng….càng
85. ~ないことには~  :  nếu không…
86. ~ながら(も)  :  ấy thế mà ~, tuy nhiên ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©