Adam Hall
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~とともに~   :   Cùng với…, đi kèm với…, càng….càng

Giải thích:

Cùng với…, đi kèm với…, càng….càng

Ví dụ:

仲間とともに作業に励んでいる

Tôi đang ra sức làm việc cùng với bạn bè

家族とともに幸せな人生を歩んできた

Tôi đã sống một cuộc đời hạnh phúc với gia đình mình

年をとるとともに目が悪かった。

Càng già thì mắt càng kém

テレビの普及とともに、映画は衰退した。

Điện ảnh đã suy thoái cùng với việc phổ cập ti vi

Ngữ pháp N3 khác:

79. ~というものでもない~  :  Không thể nói hết là…, không thể nói rằng…
80. ~というより~  :  Hơn là nói…
81. ~といえば/~というと~  :  Nói về ~
82. ~といったら~  :  Nói đến~
83. ~といっても(~と言っても)  :  Dù nói là…..nhưng
85. ~ないことには~  :  nếu không…
86. ~ながら(も)  :  ấy thế mà ~, tuy nhiên ~
87. ~など/なんか/なんて~  :  Cỡ như, đến như, chẳng hạn như…
88. ~にあって~  :  vì…
89. ~におうじて(~に応じて)  :  Tùy theo, dựa theo

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©