George Stone
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~におうじて(~に応じて)   :   Tùy theo, dựa theo

Giải thích:

Phụ thuộc vào…, tùy theo…., biểu thị sự việc sau thay đổi tùy thuộc vào sự thay đổi đằng trước

Ví dụ:

売行きにおうじて生産量を加減する。

Gia giảm sản lượng với tình hình bán ra

状況に応じて戦法を変える

Thay đổi chiến pháp thích ứng với tình huống

状況に応じて戦法をとる。

Chọn cách đánh phù hợp với tình huống

Ngữ pháp N3 khác:

84. ~とともに~  :  Cùng với…, đi kèm với…, càng….càng
85. ~ないことには~  :  nếu không…
86. ~ながら(も)  :  ấy thế mà ~, tuy nhiên ~
87. ~など/なんか/なんて~  :  Cỡ như, đến như, chẳng hạn như…
88. ~にあって~  :  vì…
90. ~における~  :  Tại , trong , ở…
91. ~にかかわらず~  :  Bất chấp…, không liên quan…
92. ~にかわって~  :  Thay cho ~
93. ~にかんする/~にかんして  :  Liên quan đến
94. ~にしたがって~  :  Cùng với…, dựa theo…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©