Donald Barnes
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~にかわって~   :   Thay cho ~

Giải thích:

Thay thế cho, thay mặt cho ai đó

Ví dụ:

21世紀には、これまでの先進諸国に代わって、アジア諸国が世界をリードする

ようになるのではないだろうか。

Vào thế kỷ 21, thay thế cho các nước trước đây, có lẽ là các nước châu Á sẽ lãnh đạo thế giới

社長にかわって、私があいさつします

Tôi sẽ chào khách thay cho giám đốc

母に代わって、父が出席した。Cha tôi đã tham dự thay cho mẹ tôi

Ngữ pháp N3 khác:

87. ~など/なんか/なんて~  :  Cỡ như, đến như, chẳng hạn như…
88. ~にあって~  :  vì…
89. ~におうじて(~に応じて)  :  Tùy theo, dựa theo
90. ~における~  :  Tại , trong , ở…
91. ~にかかわらず~  :  Bất chấp…, không liên quan…
93. ~にかんする/~にかんして  :  Liên quan đến
94. ~にしたがって~  :  Cùng với…, dựa theo…
95. ~にしろ~  :  Dẫu là…
96. ~にすぎない  :  Chỉ …
97. ~にたいして~  :  Đối với…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©