Eugene Burke
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~にすぎない   :   Chỉ …

Giải thích:

Chỉ cỡ…, không nhiều hơn…

Ví dụ:

それが本当にあるかどうかは知りません。例として言っているに過ぎないんです。

Chuyện ấy tôi không biết là có đúng không, chẳng qua tôi chỉ nêu lên làm vì dụ mà thôi

そんなに怒られるとは思ってもみなかった。からかったに過ぎないのに。

Tôi không ngờ lại bị la như thế, tôi chỉ muốn ghẹo chọc một tí thôi mà

Ngữ pháp N3 khác:

91. ~にかかわらず~  :  Bất chấp…, không liên quan…
92. ~にかわって~  :  Thay cho ~
93. ~にかんする/~にかんして  :  Liên quan đến
94. ~にしたがって~  :  Cùng với…, dựa theo…
95. ~にしろ~  :  Dẫu là…
97. ~にたいして~  :  Đối với…
98. ~について~  :  Về việc…
99. ~どころではない  :  Không phải lúc để.., không thể…
100. ~ないばかりか~  :  Không những không…
101. ~にきまってる(~に決まってる)  :  Nhất định là…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©