Adam Hall
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~について~   :   Về việc…

Giải thích:

Biểu thị ý nghĩa liên quan đến vấn đề gì đó

Ví dụ:

農村の生活様式について調べている

Tôi đang tìm hiểu về các sinh hoạt ở nông thôn

その点については全面的に賛成はできない。

Về điểm đó, tôi hoàn toàn không thể tán thành

事故の原因について究明する。

Tôi sẽ tìm hiểu tường tận về nguyên nhân tai nạn

Ngữ pháp N3 khác:

93. ~にかんする/~にかんして  :  Liên quan đến
94. ~にしたがって~  :  Cùng với…, dựa theo…
95. ~にしろ~  :  Dẫu là…
96. ~にすぎない  :  Chỉ …
97. ~にたいして~  :  Đối với…
99. ~どころではない  :  Không phải lúc để.., không thể…
100. ~ないばかりか~  :  Không những không…
101. ~にきまってる(~に決まってる)  :  Nhất định là…
102. ~にくらべて(~に比べて)  :  So với…
103. ~にくわえて(~に加えて)  :  Thêm vào, cộng thêm, không chỉ…và còn

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©