Dennis Ross
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ないばかりか~   :   Không những không…

Giải thích:

Diễn đạt ý nghĩa không chỉ không…mà còn

Ví dụ:

Diễn tả tình trạng không những …..không đạt mà ngay cả mức tối thiểu/ mức thấp hơn cũng không đạt.

彼女は学校へ来ても勉強をしないばかりかしゃべってばかりいる。

Mặc dù cô ấy đến trường không những không lo học mà cứ nói chuyện suốt

ベトナムでも石油が出ることは出るか、量が少ないばかりか質も悪い。

Việt Nam có dầu hỏa, không những số lượng ít mà chất lượng cũng kém

Ngữ pháp N3 khác:

95. ~にしろ~  :  Dẫu là…
96. ~にすぎない  :  Chỉ …
97. ~にたいして~  :  Đối với…
98. ~について~  :  Về việc…
99. ~どころではない  :  Không phải lúc để.., không thể…
101. ~にきまってる(~に決まってる)  :  Nhất định là…
102. ~にくらべて(~に比べて)  :  So với…
103. ~にくわえて(~に加えて)  :  Thêm vào, cộng thêm, không chỉ…và còn
104. ~にこたえる~  :  Đáp ứng, đáp lại
105. ~にさきだつ(~に先立つ)  :  Trước khi…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©