Roger Hart
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~つもりで~   :   Có ý định (thể hiện ý chí)

Giải thích:

Vる/Vない+つもりで

Ví dụ:

彼女は彼と結婚するつもりでずっと待っていた

Cô ấy đã kiên trì chờ đợi, với ý định là sẽ kết hôn với anh ta

今回の試合には絶対負けないつもりで練習に励んで来た。

Tôi đã cố gắng luyện tập với ý định nhất quyết không thua trong trận đấu này

Ngữ pháp N3 khác:

49. ~せいぜい~(~精々)  :  Tối đa, không hơn được, nhiều nhất có thể ~
50. ~にかぎる~(~に限る)  :  Chỉ có, chỉ giới hạn ở, tốt nhất
51. ~にすぎない~(~過ぎない)  :  Chỉ là, không hơn
52. ~おいて~(~於いて)  :  Ở, tại, trong ( thời điểm, thời gian)
53. ~げ~  :  Vẻ ~
55. ~うちに~  :  Trong lúc ~
56. ~える~(得る)  :  Có thể ~/ Trong phạm vi có thể~
57. ~たとたん(に)  :  Ngay sau đó
58. ~ばかりに  :  Chỉ vì ~
59. ~たび(に)  :  Mỗi lần

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©