Dennis Ross
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~うちに~   :   Trong lúc ~

Giải thích:

Khi có gì đó đang / chưa xảy ra; Đang có gì xảy ra

Ví dụ:

朝のうちに宿題をすませよう。

Mình hãy làm bài tập nội trong buổi sang

朝のすずしいうちにジョギングに行った。

Tôi đã chạy bộ buổi sáng trong lúc trời còn mát

彼女は話しているうちに顔が真っ赤になった。

Cô ấy đỏ mặt lên trong khi nói chuyện

Ngữ pháp N3 khác:

50. ~にかぎる~(~に限る)  :  Chỉ có, chỉ giới hạn ở, tốt nhất
51. ~にすぎない~(~過ぎない)  :  Chỉ là, không hơn
52. ~おいて~(~於いて)  :  Ở, tại, trong ( thời điểm, thời gian)
53. ~げ~  :  Vẻ ~
54. ~つもりで~  :  Có ý định (thể hiện ý chí)
56. ~える~(得る)  :  Có thể ~/ Trong phạm vi có thể~
57. ~たとたん(に)  :  Ngay sau đó
58. ~ばかりに  :  Chỉ vì ~
59. ~たび(に)  :  Mỗi lần
60. ~だけに~  :  Vì ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©