Adam Hall
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ようなきがする~(~ような気がする)   :   Có cảm giác là, dường như là…

Giải thích:

Có cảm giác là, dường như là…

Ví dụ:

ちょっと期待を裏切られたような気がする。
Tôi cảm thấy dường như là có chút gì đó không được như mong đợi
もう他に方法はないような気がする。
Tôi cảm thấy hình như không còn cách nào khác nữa rồi
何となく不吉なことが起こるような気がする。
Tôi có cảm giác dường như sẽ xảy ra chuyện chẳng lành hay sao ấy

Ngữ pháp N2 khác:

26. ~からなる(成る)  :  Tạo thành từ, hình thành từ
27. ~ないですむ(~ないで済む)  :  Xong rồi…không, đủ rồi…không
28. ~わけにはいかない~  :  Không thể, không thể nhưng…
29. ~ないわけにはいかない~  :  Có thể, phải…
30. ~たうえで~(~た上で)  :  Xong……… rồi, về mặt……
32. ~いったん~ば/と/たら  :  Một khi…
33. ~でいいです~  :  Là được, là đủ…
34. ~やむをえず(~やむを得ず)  :  Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
35. ~ではないだろうか~  :  Có lẽ sẽ…..chăng
36. ~よりしかたがない(~より仕方がない)  :  Không còn cách nào, hết cách…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©