Eric Lawson
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~からなる(成る)   :   Tạo thành từ, hình thành từ

Giải thích:

Tạo thành từ, hình thành từ

Ví dụ:

この本は4つの章からなっている。
Quyển sách này gồm 4 chương
日本の議会は参議院と衆議院戸から成る
Quốc hội Nhật được tạo thành từ Thượng viện và Hạ viện
3つの主要な論点から成る議題を提案した。
Tôi đã đề xuất một chương trình nghị sự gồm 3 luận điểm chính

Ngữ pháp N2 khác:

21. ~まんいち(~万一)  :  Nếu lỡ trong trường hợp…
22. ~あえて~  :  Dám…
23. ~がてら~  :  Nhân tiện …
24. ~にかけては/~にかけても  :  Về, nếu nói về, dù nói về…
25. ~かねない~  :  Có lẽ
27. ~ないですむ(~ないで済む)  :  Xong rồi…không, đủ rồi…không
28. ~わけにはいかない~  :  Không thể, không thể nhưng…
29. ~ないわけにはいかない~  :  Có thể, phải…
30. ~たうえで~(~た上で)  :  Xong……… rồi, về mặt……
31. ~ようなきがする~(~ような気がする)  :  Có cảm giác là, dường như là…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©