Keith Simpson
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~わけにはいかない~   :   Không thể, không thể nhưng…

Giải thích:

Diễn tả tình trạng vì có một lý do nào đó nên không thể được.

Ví dụ:

ちょっと熱があるが、今日は大事な会議があるので仕事を休むわけにはいかない。
Tôi hơi bị sốt, nhưng vì hôm nay có một cuộc họp quan trọng, nên tôi không
thể nghĩ làm
カラオケに誘われたが、明日から試験なので行くわけにはいかない。
Tôi đã được rủ đi hát karaoke, nhưng vì mai đã bắt đầu thi nên không thể đi được
私は彼にそれをさせるわけにはいけない。
Tôi không thể bắt anh ấy làm điều đó

Ngữ pháp N2 khác:

23. ~がてら~  :  Nhân tiện …
24. ~にかけては/~にかけても  :  Về, nếu nói về, dù nói về…
25. ~かねない~  :  Có lẽ
26. ~からなる(成る)  :  Tạo thành từ, hình thành từ
27. ~ないですむ(~ないで済む)  :  Xong rồi…không, đủ rồi…không
29. ~ないわけにはいかない~  :  Có thể, phải…
30. ~たうえで~(~た上で)  :  Xong……… rồi, về mặt……
31. ~ようなきがする~(~ような気がする)  :  Có cảm giác là, dường như là…
32. ~いったん~ば/と/たら  :  Một khi…
33. ~でいいです~  :  Là được, là đủ…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©