Donald Barnes
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~でいいです~   :   Là được, là đủ…

Giải thích:

Thường sử dụng nhiều nhất trong câu khẳng định, sử dụng chọn lựa mang tính tiêu cực

Ví dụ:

Ho Chi Minh 市から Bien Hoa までオートバイでいいです。
Từ thành phố Hồ Chí Minh xuống Biên Hòa đi xe máy là được
夕飯は寿司でいいです。
Buổi tối ăn sushi là đủ

Chú ý:

Giống mẫu câu 「~で結構です」

Ngữ pháp N2 khác:

28. ~わけにはいかない~  :  Không thể, không thể nhưng…
29. ~ないわけにはいかない~  :  Có thể, phải…
30. ~たうえで~(~た上で)  :  Xong……… rồi, về mặt……
31. ~ようなきがする~(~ような気がする)  :  Có cảm giác là, dường như là…
32. ~いったん~ば/と/たら  :  Một khi…
34. ~やむをえず(~やむを得ず)  :  Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
35. ~ではないだろうか~  :  Có lẽ sẽ…..chăng
36. ~よりしかたがない(~より仕方がない)  :  Không còn cách nào, hết cách…
37. ~せめて~  :  Dù chỉ….cũng muốn…
38. ~ものですから/~ものだから  :  Vì…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©