Scott Ruiz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~いったん~ば/と/たら   :   Một khi…

Giải thích:

Khi bắt đầu có chuyện thay đổi một tình trạng nào đó thì tình trạng sẽ không trở lại như trước đó

Ví dụ:

いったんこの段階まで回復すれば、後はもう大丈夫だ。
Một khi đã hồi phục như thế này thì không còn gì phải lo.
いったんこんなゆとりのある生活に慣れてしまったら、もう前のような忙しい生活には戻
れない
Một khi đã quen với cuộc sống thư thả thế này thì không thể nào quay về cuộc
sống tất bật như trước được nữa.
このお菓子はいったんふたを開けるとすぐに湿ってしまうので、早く食べなければならない。
Loại bánh này một khi đã mở nắp ra thì sẽ nhanh mềm nên phải ăn ngay

Ngữ pháp N2 khác:

27. ~ないですむ(~ないで済む)  :  Xong rồi…không, đủ rồi…không
28. ~わけにはいかない~  :  Không thể, không thể nhưng…
29. ~ないわけにはいかない~  :  Có thể, phải…
30. ~たうえで~(~た上で)  :  Xong……… rồi, về mặt……
31. ~ようなきがする~(~ような気がする)  :  Có cảm giác là, dường như là…
33. ~でいいです~  :  Là được, là đủ…
34. ~やむをえず(~やむを得ず)  :  Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
35. ~ではないだろうか~  :  Có lẽ sẽ…..chăng
36. ~よりしかたがない(~より仕方がない)  :  Không còn cách nào, hết cách…
37. ~せめて~  :  Dù chỉ….cũng muốn…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©