Craig Stone
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ではないだろうか~   :   Có lẽ sẽ…..chăng

Giải thích:

Dùng để diễn tả suy đoán về sự việc nào đó có xảy ra hay không

Ví dụ:

いろいろと反省したのではないだろうか。
Phải chăng là cô ấy đã ăn năn nhiều
今回の試合ではいい成績があげられるのではないだろうか。
Không chừng trận đấu lần này sẽ gặt hái được thành tích tốt
さっきすれちがった人は、高校の時の同級生ではないだろうか。
Người đi ngược chiều với tôi lúc này có lẽ là bạn thời trung học phổ thông chăng?
36.~ろくに~ない: Không….một chút gì
Giải thích: Diễn tả sự phủ định hoàn toàn
あいつは昼間から酒ばかり飲んでろくに仕事もしない。
Gã đó suốt ngày chỉ biết có rượu chè, hầu như chẳng làm việc gì cả
あの子たあらろくに勉強もしない
Con bé đó hầu như chẳng học hành gì cả
彼女は今日ろくに何にも食べなかった。
Cô ấy cả ngày hôm nay chẳng ăn cái gì

Ngữ pháp N2 khác:

30. ~たうえで~(~た上で)  :  Xong……… rồi, về mặt……
31. ~ようなきがする~(~ような気がする)  :  Có cảm giác là, dường như là…
32. ~いったん~ば/と/たら  :  Một khi…
33. ~でいいです~  :  Là được, là đủ…
34. ~やむをえず(~やむを得ず)  :  Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
36. ~よりしかたがない(~より仕方がない)  :  Không còn cách nào, hết cách…
37. ~せめて~  :  Dù chỉ….cũng muốn…
38. ~ものですから/~ものだから  :  Vì…
39. ~がきになる(~が気になる)  :  Lo lắng, băn khoăn, lo ngại…
40. ~つうじて(~通じて)  :  Lo lắng, băn khoăn, lo ngại…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©