Ryan Hall
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~がきになる(~が気になる)   :   Lo lắng, băn khoăn, lo ngại…

Giải thích:

Dùng để khi giải thích lý do, phân trần, biện bạch

Ví dụ:

ベトナムの将来より、私が気になる。
Tôi lo lắng về tương lai Việt Nam
彼女の帰りの遅いのが気になる
Lo lắng việc cô ấy trở về chậm trễ
たいていの親は自分の子供の将来が気になるものです。
Bố mẹ nói chung điều lo lắng tương lai của con cái mình

Ngữ pháp N2 khác:

34. ~やむをえず(~やむを得ず)  :  Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
35. ~ではないだろうか~  :  Có lẽ sẽ…..chăng
36. ~よりしかたがない(~より仕方がない)  :  Không còn cách nào, hết cách…
37. ~せめて~  :  Dù chỉ….cũng muốn…
38. ~ものですから/~ものだから  :  Vì…
40. ~つうじて(~通じて)  :  Lo lắng, băn khoăn, lo ngại…
41. ~なにしろ~(~何しろ)  :  Dù thế nào đi nữa ~
42. ~かたわら~(~傍ら)  :  Bên cạnh…
43. ~ごとき/~ごとく/~ごとし(如し)  :  Giống như là…
44. ~たまらない~  :  Rất là…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©