Joshua Munoz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~かたわら~(~傍ら)   :   Bên cạnh…

Giải thích:

Bên cạnh…

Ví dụ:

母が編み物をするかたわらで、女の子は折り紙をして遊んでいた。
Đứa con gái đang chơi xếp giấy bên cạnh mẹ nó đang đan áo
楽しそうにおしゃべりしている田中君のかたわらで、田川さんはしょんぼりうつむいていた。
Anh Tagawa gục đầu chán nản bên cạnh anh Tanaka đang nói chuyện vui vẻ
彼は教師のかたわらビジネスもしている。
Cô ấy bên cạnh làm giáo viên thì còn làm kinh doanh

Ngữ pháp N2 khác:

37. ~せめて~  :  Dù chỉ….cũng muốn…
38. ~ものですから/~ものだから  :  Vì…
39. ~がきになる(~が気になる)  :  Lo lắng, băn khoăn, lo ngại…
40. ~つうじて(~通じて)  :  Lo lắng, băn khoăn, lo ngại…
41. ~なにしろ~(~何しろ)  :  Dù thế nào đi nữa ~
43. ~ごとき/~ごとく/~ごとし(如し)  :  Giống như là…
44. ~たまらない~  :  Rất là…
45. ~とうてい~  :  Hoàn toàn không thể, hoàn toàn không còn cách nào…
46. ~のばる~  :  Đạt hơn…
47. ~さえ。。。。。ば~  :  Chỉ cần

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©