Dennis Ross
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~さえ。。。。。ば~   :   Chỉ cần

Giải thích:

Chỉ cần

Ví dụ:

あなたさえそばにいてくだされば、ほかには何もいりません
Chỉ cần anh có mặt ở bên cạnh em, ngoài ra em không cần gì cả。
今度の試験で何が出るのかさえわかったするば。
Chỉ cần biết đề thi lần này ra những gì là đủ
健康でさえあれば、ほかには何も望まない。
Chỉ cần có sức khỏe ngoài ra không cần điều gì khác

Ngữ pháp N2 khác:

42. ~かたわら~(~傍ら)  :  Bên cạnh…
43. ~ごとき/~ごとく/~ごとし(如し)  :  Giống như là…
44. ~たまらない~  :  Rất là…
45. ~とうてい~  :  Hoàn toàn không thể, hoàn toàn không còn cách nào…
46. ~のばる~  :  Đạt hơn…
48. ~しだいだ(~次第だ)  :  Chuyện là, lý do là, kết quả là…
49. ~あげく~  :  Sau…..rốt cuộc là…
50. ~あまり  :  Vì….bất thường nên
51. ~いじょう~(~以上)  :  Chừng nào, đã là…thì
52. ~いっぽだ(~一方だ)  :  Trở nên.., ngày càng…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©