Bruce Edwards
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ごとき/~ごとく/~ごとし(如し)   :   Giống như là…

Giải thích:

Thường dùng với nghĩa thực tế không phải như vậy, giống như vậy…

Ví dụ:

夏のごとき天気。
Thời tiết giống mùa hè
光陰矢のごとし。
Ngày tháng trôi qua như tên bay
時間というものは、矢のごとくはやくすぎさっていくものだ。
Thời gian trôi qua như tên bắn

Chú ý:

Tương tự mẫu câu ~ような/~ように/~ようだ

Ngữ pháp N2 khác:

38. ~ものですから/~ものだから  :  Vì…
39. ~がきになる(~が気になる)  :  Lo lắng, băn khoăn, lo ngại…
40. ~つうじて(~通じて)  :  Lo lắng, băn khoăn, lo ngại…
41. ~なにしろ~(~何しろ)  :  Dù thế nào đi nữa ~
42. ~かたわら~(~傍ら)  :  Bên cạnh…
44. ~たまらない~  :  Rất là…
45. ~とうてい~  :  Hoàn toàn không thể, hoàn toàn không còn cách nào…
46. ~のばる~  :  Đạt hơn…
47. ~さえ。。。。。ば~  :  Chỉ cần
48. ~しだいだ(~次第だ)  :  Chuyện là, lý do là, kết quả là…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©