Bruce Edwards
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~なにしろ~(~何しろ)   :   Dù thế nào đi nữa ~

Giải thích:

Dù thế nào đi nữa ~

Ví dụ:

何しろ、私は結婚がない
Dù thế nào đi nữa tôi vẫn chưa kết hôn
何しろ彼は頭がいい。
Dù gì đi nữa thì anh ta vẫn là người thông minh
何しろ観光シーズンですからどのホテルも予約は取れにと思います。
Dù gì thì cũng vào mùa du lịch cao điểm, nên tôi nghĩ khách sạn nào cũng không thể đặt chỗ được.

Ngữ pháp N2 khác:

36. ~よりしかたがない(~より仕方がない)  :  Không còn cách nào, hết cách…
37. ~せめて~  :  Dù chỉ….cũng muốn…
38. ~ものですから/~ものだから  :  Vì…
39. ~がきになる(~が気になる)  :  Lo lắng, băn khoăn, lo ngại…
40. ~つうじて(~通じて)  :  Lo lắng, băn khoăn, lo ngại…
42. ~かたわら~(~傍ら)  :  Bên cạnh…
43. ~ごとき/~ごとく/~ごとし(如し)  :  Giống như là…
44. ~たまらない~  :  Rất là…
45. ~とうてい~  :  Hoàn toàn không thể, hoàn toàn không còn cách nào…
46. ~のばる~  :  Đạt hơn…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©