Ethan Howard
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~たまらない~   :   Rất là…

Giải thích:

Thường dùng với nghĩa thực tế không phải như vậy, giống như vậy…

Ví dụ:

将来の事が心配でたまらない。
Tôi rất lo lắng chuyện tương lai
私たちはあなたがいなくてとても寂しくてたまらない
Chúng tôi không có bạn thì rất buồn
その話をしてよ。聞きたくてたまらない
Hãy nói tôi nghe đi, tôi rất muốn nghe chuyện đó

Chú ý:

Ngoài ra còn dùng trong hội thoại, đáp lại nội dung đã nghe từ người nói “không thể chịu đựng được”

あの湖では面白いほど魚がつれるんだよ。

Cái hồ ấy câu được rất nhiều cá, thích thật

つり好きにはたまらないね。

Những ai thích câu cá, chắc là không thể nào chịu được nếu không thể xách cần đến đó

Ngữ pháp N2 khác:

39. ~がきになる(~が気になる)  :  Lo lắng, băn khoăn, lo ngại…
40. ~つうじて(~通じて)  :  Lo lắng, băn khoăn, lo ngại…
41. ~なにしろ~(~何しろ)  :  Dù thế nào đi nữa ~
42. ~かたわら~(~傍ら)  :  Bên cạnh…
43. ~ごとき/~ごとく/~ごとし(如し)  :  Giống như là…
45. ~とうてい~  :  Hoàn toàn không thể, hoàn toàn không còn cách nào…
46. ~のばる~  :  Đạt hơn…
47. ~さえ。。。。。ば~  :  Chỉ cần
48. ~しだいだ(~次第だ)  :  Chuyện là, lý do là, kết quả là…
49. ~あげく~  :  Sau…..rốt cuộc là…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©