Adam Hall
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~やむをえず(~やむを得ず)   :   Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ

Giải thích:

Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ

Ví dụ:

我々はやむをえず会議を延期した。
Mọi người bất đắc dĩ phải trì hoãn buổi họp
旅行に行く予定だったが病気になったのでやむをえず中止にした。
Dự định đi du lịch nhưng do bệnh nên phải hoãn lại
私は昨日やむをえず外出せざるをえなかった。
Hôm qua bất đắc dĩ đành phải đi ra ngoài

Ngữ pháp N2 khác:

29. ~ないわけにはいかない~  :  Có thể, phải…
30. ~たうえで~(~た上で)  :  Xong……… rồi, về mặt……
31. ~ようなきがする~(~ような気がする)  :  Có cảm giác là, dường như là…
32. ~いったん~ば/と/たら  :  Một khi…
33. ~でいいです~  :  Là được, là đủ…
35. ~ではないだろうか~  :  Có lẽ sẽ…..chăng
36. ~よりしかたがない(~より仕方がない)  :  Không còn cách nào, hết cách…
37. ~せめて~  :  Dù chỉ….cũng muốn…
38. ~ものですから/~ものだから  :  Vì…
39. ~がきになる(~が気になる)  :  Lo lắng, băn khoăn, lo ngại…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©