Donald Barnes
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ぱなし   :   Để nguyên, giữ nguyên

Giải thích:

Dùng trong trường hợp biểu thị một trạng thái của hành động nào đó cứ giữ nguyên như vậy trong suốt một thời gian.

Ví dụ:

ドアを開けっぱなしにしないでください。

Đừng có để cửa sổ mở hoài như vậy

ストーブをつけっぱなしで出てきてしまった。

Tôi vẫn giữ nguyên cái lò sưởi mà không tắt rồi đi ra ngoài

弟ときたら、食べたら食べっぱなし、服は脱いだら脱ぎっぱなしで、家の中がちっとも片づかない。

Nói tới thằng em tôi thì ôi thôi, ăn xong thì để nguyên chén bát ở đó, quần áo thay ra cũng để nguyên ở đó...nhà cửa chẳng lúc nào gọn gàng được cả.

Ngữ pháp N1 khác:

58. ~ではあるまいし  :  Vì không phải A nên đương nhiên B
59. ~てからというもの  :  Sau khi làm gì thì…, kể từ khi làm gì thì…
60. ~としたところで  :  Dù/ thậm chí có làm…thì cũng
61. ~(で)すら  :  Thậm chí, ngay cả
62. ~というども  :  Mặc dù, tuy nhiên, nhưng
64. ~ずくめ  :  Chỉ, toàn, mới
65. ~ながらに  :  giữ nguyên
66. ~にもまして  :  Hơn, nhiều hơn, trên
67. ~にひきかえ  :  So với…thì…
68. ~はおろか  :  Ngay cả…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©