Bruce Edwards
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~てからというもの   :   Sau khi làm gì thì…, kể từ khi làm gì thì…

Giải thích:

Dùng trong trường hợp biểu thị trạng thái từ sau khi làm một hành động nào đó và trạng thái đó sẽ kéo dài mãi.

Ví dụ:

彼女は、学生時代には、なんとなくたよりない感じだったが、就職してから

というもの見違えるようにしっかりした女性になった。

Không hiểu sao tôi cảm thấy khi còn là sinh viên, cô ta là người không thể trông cậy,

nhưng kể từ sau khi đi làm cô ta đã trở thành một cô gái chính chắn đến độ nhìn không ra.

彼は、その人に出会ってからというもの、人が変わったようにまじめになった。

Kể từ khi gặp người đó anh ta đã trở nên nghiêm túc, dường như con người anh ta đã hoàn toàn thay đổi.

Ngữ pháp N1 khác:

54. ~をたて(~を経て)  :  Trải qua, bằng, thông qua
55. ~ゆえ(に)/~がゆえ(に)  :  Để, vì, bởi
56. ~ながらも  :  Mặc dù, tuy nhiên
57. ~ことなしに  :  Không có, không làm gì
58. ~ではあるまいし  :  Vì không phải A nên đương nhiên B
60. ~としたところで  :  Dù/ thậm chí có làm…thì cũng
61. ~(で)すら  :  Thậm chí, ngay cả
62. ~というども  :  Mặc dù, tuy nhiên, nhưng
63. ~ぱなし  :  Để nguyên, giữ nguyên
64. ~ずくめ  :  Chỉ, toàn, mới

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©