Adam Hall
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~にひきかえ   :   So với…thì…

Giải thích:

Dùng trong trường hợp biểu thị việc so sánh với sự vật, sự việc gì thì nó đi ngược lại hẳn.

Ví dụ:

兄にひきかえ弟は誰にでも好かれる好青年だ。

Ngược lại với người anh, người em là một thanh niên tốt, được mọi người yêu mến.

努力家の姉にひきかえ、弟は怠け者だ。

So với chị thì chuyên cần thì cậu em là một tay lời biếng.

この頃は子供っぱい男子学生にひきかえ女子学生のほうが社会性があってしっかりし

ているようだ。

Dạo này, ngược lại với các nam sinh trong có vẻ trẻ con, dường như các nữ sinh khéo cư xử và chững chạc hơn

Ngữ pháp N1 khác:

62. ~というども  :  Mặc dù, tuy nhiên, nhưng
63. ~ぱなし  :  Để nguyên, giữ nguyên
64. ~ずくめ  :  Chỉ, toàn, mới
65. ~ながらに  :  giữ nguyên
66. ~にもまして  :  Hơn, nhiều hơn, trên
68. ~はおろか  :  Ngay cả…
69. ~あかつきには  :  Một khi…thì, sau khi….thì
70. ~あっての  :  Vì, vì có, chính vì
71. ~いがいのなにものでもない(~以外のなにものでもない  :  Chính là, đúng là, không sai
72. ~いかに~ても  :  Dù thế nào thì

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©