Eric Lawson
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~にもまして   :   Hơn, nhiều hơn, trên

Giải thích:

Dùng trong trường hợp biểu thị trạng thái này lớn hơn/ vượt hơn lên/ nhiều hơn so với trạng thái khác.

Ví dụ:

日本の夏は暑い。しかし、暑さにもまして耐えがたいのは、湿度の高さだ。

Mùa hè ở Nhật Bản nóng. Nhưng cái còn khó chịu hơn cả cái nóng đó là độ ẩm cao.

彼はもともとまじめでよく働く人間だが、子供が生まれてからというもの、

以前にもましてよく働くようになった

Anh ấy vốn là một người rất cần cù, sau khi có con thì lại càng chăm chỉ hơn trước.

何もましてうれしかったのは、友人の加藤君と10年ぶりに再会できたことだった。

Điều vui hơn hết thảy mọi thứ, là tôi gặp lại Kato sau 10 năm xa cách.

Ngữ pháp N1 khác:

61. ~(で)すら  :  Thậm chí, ngay cả
62. ~というども  :  Mặc dù, tuy nhiên, nhưng
63. ~ぱなし  :  Để nguyên, giữ nguyên
64. ~ずくめ  :  Chỉ, toàn, mới
65. ~ながらに  :  giữ nguyên
67. ~にひきかえ  :  So với…thì…
68. ~はおろか  :  Ngay cả…
69. ~あかつきには  :  Một khi…thì, sau khi….thì
70. ~あっての  :  Vì, vì có, chính vì
71. ~いがいのなにものでもない(~以外のなにものでもない  :  Chính là, đúng là, không sai

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©