Scott Ruiz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~きわまる/~きわまりない:(~極まる/~極まりない   :   Cực kỳ, rất

Giải thích:

Dùng trong trường hợp muốn nhấn mạnh một ý nào đó

Ví dụ:

その探検旅行は危険極まりないもおといえた。

Có thể nói chuyến du hành thám hiểm ấy cực kỳ nguy hiểm

その相手の電話の切り方は不愉快極まりないものだった。

Cách ngắt điện thoại của người đó thật khó chịu hết sức

その景色は美しいこと極まりないものだった。

Phong cảnh đó đẹp chực kì.

Ngữ pháp N1 khác:

32. ~をよそに  :  Không quan tâm, không để ý đến
33. ~ないまでも  :  Dù không phải nhưng
34. ~てもさしつかえない  :  Dù có làm gì thì cũng được
35. ~たる  :  là, nếu là, đã là
36. ~まじき  :  Không được phép
38. ~にかこつけて  :  Lấy lý do, lấy cớ…
39. ~に(は)あたらない  :  Không cần thiết, không cần phải
40. ~にかたくない  :  Đơn giản có thể
41. べからず  :  Không nên, không được làm điều gì
42. ~をきんじえない(~を禁じ得ない)  :  Không thể ngừng việc phải làm…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©