Eric Lawson
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~をきんじえない(~を禁じ得ない)   :   Không thể ngừng việc phải làm…

Giải thích:

Dùng trong trường hợp biểu thị việc không thể ngừng, không thể chịu được mà phải làm một hành động nào đó.

Ví dụ:

この不公平な判決には怒りをきんじ得ない。

Không thể không căm giận trước phán quyết bất công này.

期待はしていなかったが、受賞の知らせにはさすがに喜びを禁じ得なかった。

Tuy chẳng hề trong đợi gì, nhưng quả thật tôi cũng không thể ngăn được vui mừng trước

thông báo là mình đã được trao giải.

Ngữ pháp N1 khác:

37. ~きわまる/~きわまりない:(~極まる/~極まりない  :  Cực kỳ, rất
38. ~にかこつけて  :  Lấy lý do, lấy cớ…
39. ~に(は)あたらない  :  Không cần thiết, không cần phải
40. ~にかたくない  :  Đơn giản có thể
41. べからず  :  Không nên, không được làm điều gì
43. たりとも  :  Dù chỉ là, thậm chí là…
44. ~きらいがある  :  Có khuynh hướng, xu hướng
45. しまつだ  :  Kết cục, rốt cuộc
46. ~をよぎなくされる:(~を余儀なくされる  :  Buộc bị phải…
47. ~てやまない  :  Rất…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©