Ryan Hall
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

しまつだ   :   Kết cục, rốt cuộc

Giải thích:

Dùng trong trường hợp biểu thị việc dẫn đến một kết cục xấu.

Ví dụ:

彼女は夫の欠点を延々と並べ上げ、あげくの果てには離婚すると言っ

て泣き出すしまつだって。

Sau khi nêu ra hết khuyết điểm này đến khuyết điệm khác của chồng, rốt cuộc cô ta đã đòi ly dị rồi bật khóc.

息子は大学の勉強は何の役にも立たないと言ってアルバイトに精を出し、

この頃は中退して働きたいなどと言い出すしまつだ。

Đứa con trai của tôi đã hăng hái đi làm thêm, vì cho rằng việc học ở đại học chẳng có ích gì.

Kết cuộc là gần đây nó cho tôi biết là muốn bỏ học để đi làm chính thức

Ngữ pháp N1 khác:

40. ~にかたくない  :  Đơn giản có thể
41. べからず  :  Không nên, không được làm điều gì
42. ~をきんじえない(~を禁じ得ない)  :  Không thể ngừng việc phải làm…
43. たりとも  :  Dù chỉ là, thậm chí là…
44. ~きらいがある  :  Có khuynh hướng, xu hướng
46. ~をよぎなくされる:(~を余儀なくされる  :  Buộc bị phải…
47. ~てやまない  :  Rất…
48. ~わりに(は)(~割りに(は)  :  Lớn hơn, vượt hơn so với dụ đoán, tưởng tượng
49. ~かいもなく/~がいもなく  :  Mặc dù, cố gắng, nhưng
50. ~だけまし  :  Tốt hơn

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©