Eric Lawson
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~をよぎなくされる:(~を余儀なくされる   :   Buộc bị phải…

Giải thích:

Biểu thị một sự việc bắt buộc, bị buộc phải xảy ra ngoài mong muốn của người nói.

Ví dụ:

台風に襲来が登山計画の変更を余儀なくされた。

Việc bão bão đổ bộ đã buộc chúng tôi phải thay đổi kế hoạch leo núi

火事で住まいが焼けたため、家探しを余儀なくされた。

Buộc phải đi tìm nhà ở, do nhà đã cháy vì hỏa hoạn.

Ngữ pháp N1 khác:

41. べからず  :  Không nên, không được làm điều gì
42. ~をきんじえない(~を禁じ得ない)  :  Không thể ngừng việc phải làm…
43. たりとも  :  Dù chỉ là, thậm chí là…
44. ~きらいがある  :  Có khuynh hướng, xu hướng
45. しまつだ  :  Kết cục, rốt cuộc
47. ~てやまない  :  Rất…
48. ~わりに(は)(~割りに(は)  :  Lớn hơn, vượt hơn so với dụ đoán, tưởng tượng
49. ~かいもなく/~がいもなく  :  Mặc dù, cố gắng, nhưng
50. ~だけまし  :  Tốt hơn
51. ~ないではすまない  :  Không thể không làm gì đo, buộc phải làm

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©