Walter Fox
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ないではすまない   :   Không thể không làm gì đo, buộc phải làm

Giải thích:

Dùng trong trường hợp biểu thị việc bắt buộc phải làm gì đó, không còn lựa chọn nào khác.

Ví dụ:

知り合いに借りたキャンプ用のテントをひどく破ったしまった、新しいのを買っ

て返さないではすまないだろう

Cái lều dùng để cắm trại mà tôi mượn của người quen đã rách tả tơi, phải mua cái mới để trả

mới được.

こんなひどいことをしたんでは、お母さんにしかられないではすまないよ。

Làm một việc tệ hại như thế này thì thế nào cũng bị mẹ mắng cho mà xem.

Chú ý:

Có thể dùng được theo dạng sau:ずにはすまない。

Ngữ pháp N1 khác:

46. ~をよぎなくされる:(~を余儀なくされる  :  Buộc bị phải…
47. ~てやまない  :  Rất…
48. ~わりに(は)(~割りに(は)  :  Lớn hơn, vượt hơn so với dụ đoán, tưởng tượng
49. ~かいもなく/~がいもなく  :  Mặc dù, cố gắng, nhưng
50. ~だけまし  :  Tốt hơn
52. ~をふまえて  :  Tuân theo, dựa theo
53. ~をおして  :  Mặc dù là, cho dù là
54. ~をたて(~を経て)  :  Trải qua, bằng, thông qua
55. ~ゆえ(に)/~がゆえ(に)  :  Để, vì, bởi
56. ~ながらも  :  Mặc dù, tuy nhiên

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©