Ethan Howard
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~にかたくない   :   Đơn giản có thể

Giải thích:

Rất dễ để ~ / đơn giản có thể

Dùng trong văn viết, đặc biệt phía trước hay xuất hiện 想像(する)hoặc 理解(する)(dễ tưởng tượng, dễ hiểu)

Ví dụ:

このままインフレが続くと社会不安が増大し、政権の基盤が危うくなることは想像にかたくない。

Nếu tình trạng lạm phát cứ tiếp tục như thế này, thì sự bất an xã hội sẽ gia tăng, và nền tảng của chính quyền sẽ trở nên nguy hiểm. Chẳng khó gì tưởng tượng ra điều này.

なぜ彼があのような行動に走ったのか、事件の前後の事情をよく聞いてみれば理解にかたくない。

Tại sao hắn lại có những hành động như thế. Nếu nghe kỹ sự tình trước và sau vụ việc, là hiểu ngay thôi.

Ngữ pháp N1 khác:

35. ~たる  :  là, nếu là, đã là
36. ~まじき  :  Không được phép
37. ~きわまる/~きわまりない:(~極まる/~極まりない  :  Cực kỳ, rất
38. ~にかこつけて  :  Lấy lý do, lấy cớ…
39. ~に(は)あたらない  :  Không cần thiết, không cần phải
41. べからず  :  Không nên, không được làm điều gì
42. ~をきんじえない(~を禁じ得ない)  :  Không thể ngừng việc phải làm…
43. たりとも  :  Dù chỉ là, thậm chí là…
44. ~きらいがある  :  Có khuynh hướng, xu hướng
45. しまつだ  :  Kết cục, rốt cuộc

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©