Bruce Edwards
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~をよそに   :   Không quan tâm, không để ý đến

Giải thích:

Dùng trong trường hợp biểu thị việc làm một cái gì đó mà không hề để ý / xem xét về một vấn đề khác.

Ví dụ:

高速道路の渋滞をよそに、私たちはゆうゆうと新幹線で東京に向かった。

Bất chấp tình trạng kẹt xe trên đường cao tốc, chúng tôi vẫn ung dung đi Tokyo bằng tàu siêu tốc Shinkansen.

最近結婚したともだちは、最近の海外旅行ブームをよそに、奈良へ新婚旅行に出かけた。

Người bạn vừa mới cưới của tôi đã đi hưởng tuần trăng mật ở Nara, bất chấp cơn sốt du lịch nước ngoài gần đây.

Ngữ pháp N1 khác:

27. ~とはいえ  :  Mặc dù, dù, cho dù
28. ~ものを  :  Rồi thì ngay lập tức, ngay khi
29. ~ようが  :  Dù có làm gì thì
30. いかん  :  tùy theo, tùy thuộc vào
31. ~とあいまって(~と相まって)  :  Cùng với, kết hợp với, ảnh hưởng lẫn nhau
33. ~ないまでも  :  Dù không phải nhưng
34. ~てもさしつかえない  :  Dù có làm gì thì cũng được
35. ~たる  :  là, nếu là, đã là
36. ~まじき  :  Không được phép
37. ~きわまる/~きわまりない:(~極まる/~極まりない  :  Cực kỳ, rất

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©