Jeremy Fuller
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ように~   :   Để ~

Giải thích:

Dùng để chỉ lời khuyên, chỉ mục đích, để thỉnh cầu

Ví dụ:

すべたがうまくいきますよう。

Cầu mong mọi việc điều tốt đẹp

新しい年が幸い多き年してありますよう祈ております

Cầu chúc một năm mới thật nhiều hạnh phúc

忘れ物をしないようにしてください。

Xin nhớ đừng bỏ quên đồ

授業中はおしゃべりしないように。

Trong giờ học xin đừng nói chuyện

子供にも読めるよう名前にふりがなをつけた

Tôi đã ghi chú cách đọc lên trên để ngay cả trẻ em cũng đọc được

Chú ý:

Cả vế trước và vế sau đi với động từ riêng biệt, cũng có khi sử dụng lược bỏ trợ từ に

Ngữ pháp N3 khác:

39. ~によると~  :  Dựa theo
40. ~ようにする  :  Chắc chắn làm, cố làm
41. ~において~  :  Ở, trong, tại…
42. ~ても~  :  Cho dù ~ cũng
43. ~として~  :  Xem như là, với tư cách là
45. こそ  :  Chính vì
46. ~ないうちに~  :  trước khi
47. ~どうしても~  :  Dù thế nào cũng, nhất định ~
48. ~がち~  :  Có khuynh hướng, thường là ~
49. ~せいぜい~(~精々)  :  Tối đa, không hơn được, nhiều nhất có thể ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©