Ronald George
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~がち~   :   Có khuynh hướng, thường là ~

Giải thích:

Dùng để biểu đạt ý nghĩa có khuynh hướng, thường xảy ra…và sự việc trình bày thường có khuynh hướng không tốt.

Ví dụ:

その作家は、ここ数年病気がちでなかなかまとまった仕事ができないと言っている。

Nhà văn đó nói rằng mấy năm nay thường bệnh, nên mãi chưa làm được một việc gì đó tầm cỡ

このところ、はっきりしない雲りがちの天気が続いているので、洗濯ものが干せなくて困る。

Dạo này thời tiết bất thường, hay âm u kéo dài, nên giặt đồ không khô được, phiền thật

甘い物はついつい食べ過ぎてしまいがちなので、ダイエット中は気をつけましょう

Đồ ngọt thì ta thường vô tình ăn quá mức, nên trong lúc ăn kiêng chúng ta phải cẩn thận

Chú ý:

Giống với mẫu câu「~嫌いがある」

Ngữ pháp N3 khác:

43. ~として~  :  Xem như là, với tư cách là
44. ~ように~  :  Để ~
45. こそ  :  Chính vì
46. ~ないうちに~  :  trước khi
47. ~どうしても~  :  Dù thế nào cũng, nhất định ~
49. ~せいぜい~(~精々)  :  Tối đa, không hơn được, nhiều nhất có thể ~
50. ~にかぎる~(~に限る)  :  Chỉ có, chỉ giới hạn ở, tốt nhất
51. ~にすぎない~(~過ぎない)  :  Chỉ là, không hơn
52. ~おいて~(~於いて)  :  Ở, tại, trong ( thời điểm, thời gian)
53. ~げ~  :  Vẻ ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©