Ethan Howard
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ても~   :   Cho dù ~ cũng

Giải thích:

Vて+ても; Aい → く+ても; N/Aな+でも

Ví dụ:

不便でも、慣れた機会のほうが使いやすい。

Dù có bất tiện, thì loại máy này dùng quen rồi, vẫn dễ dùng hơn

風が冷たくても平気だ

Dù cho gió có lạnh đi nữa, tôi cũng không sao

今すぐできなくても、がっかりする必要はない

Dù cho không làm được bây giờ, thì cũng không việc gì phải thất vọng cả

たとえ両親に反対されても彼との結婚はあきらめない

Cho dù cha mẹ có phản đối, tôi vẫn không từ bỏ ý định kết hôn với anh ấy

ほしきなくても、食べなけらばいけない。

Dù không muốn cũng phải ăn

Ngữ pháp N3 khác:

37. ~ために~  :  Vì ~
38. ~ず~  :  Không
39. ~によると~  :  Dựa theo
40. ~ようにする  :  Chắc chắn làm, cố làm
41. ~において~  :  Ở, trong, tại…
43. ~として~  :  Xem như là, với tư cách là
44. ~ように~  :  Để ~
45. こそ  :  Chính vì
46. ~ないうちに~  :  trước khi
47. ~どうしても~  :  Dù thế nào cũng, nhất định ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©