Adam Hall
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ようにする   :   Chắc chắn làm, cố làm

Giải thích:

Biểu thị ý nghĩa là quyết tâm, nổ lực, e dè, để hướng đến tạo lập hành vi hay tình huống

Ví dụ:

必ず連絡をとるようにする。

Thế nào tôi cũng sẽ tìm cách liên lạc

朝寝坊しないようにしよう。

Chúng ta hãy cố gắng không ngủ dậy trễ

後ろの席の人にも聞こえるように大きな声で話した。

Tôi đã nói lớn tiếng để những người ngồi hàng ghế sau cũng có thể nghe được

Ngữ pháp N3 khác:

35. ~にちがいない~  :  Đúng là, chắc chắn là ~
36. ~なかなか~  :  Mãi mà chưa, mãi mà không ~
37. ~ために~  :  Vì ~
38. ~ず~  :  Không
39. ~によると~  :  Dựa theo
41. ~において~  :  Ở, trong, tại…
42. ~ても~  :  Cho dù ~ cũng
43. ~として~  :  Xem như là, với tư cách là
44. ~ように~  :  Để ~
45. こそ  :  Chính vì

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©