Ryan Hall
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~からみて(~から見て)   :   Nhìn từ, xét theo

Giải thích:

Nhìn từ, xét theo

Ví dụ:

あの態度から見て、彼女は引き下がる気は全くないようだ
Căn cứ trên thái độ đó thì dường như cô ấy hoàn toàn không có ý định thoái lui
さっきに返事のしかたから見て、私はあの人に嫌われているようだ。
Căn cứ trên cách trả lời lúc nảy, thì dường như tôi bị người đó ghét
あの口ぶりから見て、彼はもうその話を知っているようだな。
Xét về giọng nói lúc đó thì dường như anh ấy đã biết chuyện đó rồi

Chú ý:

Mẫu này có nghĩa tương tự với cách dùng thứ nhất của からすると/からすれば

Ngữ pháp N2 khác:

65. ~から~にかけて~  :  Từ khoảng…đến
66. ~からして~  :  Ngay cả, đến khi…
67. ~からすると/からすれば  :  Nhìn từ lập trường
68. ~からといって  :  Vì lí do
69. ~からには  :  Vì là ~,Một khi đã~
71. ~かわりに(~代わりに)  :  Thay vì, đổi lại, mặt khác
72. ~ぎみ(~気味)  :  Có vẻ, hơi có, cảm giác là
73. ~きり/~きりだ  :  Sau khi…
74. ~きる/~きれる/~きれない(切る/切れる/切れない)  :  Làm cho xong, toàn bộ xong
75. ~くらい/~ぐらい/~くらいだ/~ぐらいだ  :  Khoảng chừng, độ chừng

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©