Keith Simpson
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~きる/~きれる/~きれない(切る/切れる/切れない)   :   Làm cho xong, toàn bộ xong

Giải thích:

Diễn tả tìLàm cho xong, toàn bộ xong

Ví dụ:

お金を使い切ってしまった。
Tiêu hết tiền rồi
それはいくら悔やんでも悔やみきれないことだった。
Điều đó có hối tiếc đến đâu vẫn là chưa đủ
彼女は絶対に自分が正しいと言い切った。
Cô ấy cứ khăng khăng nói là mình đúng

Ngữ pháp N2 khác:

69. ~からには  :  Vì là ~,Một khi đã~
70. ~からみて(~から見て)  :  Nhìn từ, xét theo
71. ~かわりに(~代わりに)  :  Thay vì, đổi lại, mặt khác
72. ~ぎみ(~気味)  :  Có vẻ, hơi có, cảm giác là
73. ~きり/~きりだ  :  Sau khi…
75. ~くらい/~ぐらい/~くらいだ/~ぐらいだ  :  Khoảng chừng, độ chừng
76. ~げ~  :  Có vẻ…, dường như…
77. ~こそ~  :  Chính là, chính vì…
78. ~ことか~  :  Biết chừng nào, biết bao…
79. ~ことから~  :  Vì…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©